Có 2 kết quả:
卫国 wèi guó ㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ • 衛國 wèi guó ㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to defend one's country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to defend one's country
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0